Ký hiệu xếp giá
| 378.199 CHU |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Nhan đề
| Chương trình khung cử nhân ngoại ngữ /Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ , 2005. |
Mô tả vật lý
| 50tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Đề mục chủ đề
| Chương trình-Cử nhân-Ngoại ngữ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cử nhân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình khung |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(1): 000080009 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000080003, 000112814 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31072 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41334 |
---|
005 | 201911110820 |
---|
008 | 140513s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380667 |
---|
039 | |a20241202165421|bidtocn|c20191111082038|dtult|y20140513105029|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bCHU |
---|
090 | |a378.199|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 00|aChương trình khung cử nhân ngoại ngữ /|cTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c2005. |
---|
300 | |a50tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aChương trình|xCử nhân|xNgoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aCử nhân |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
655 | |aChương trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000080009 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000080003, 000112814 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080003
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080009
|
NCKH_Chương trình
|
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000112814
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 CHU
|
Khung chương trình
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào