|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31073 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41335 |
---|
005 | 201810241115 |
---|
008 | 140513s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414872 |
---|
039 | |a20241129094509|bidtocn|c20181024111502|dtult|y20140513115444|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHU |
---|
090 | |a428.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Sau đại học. |
---|
245 | 00|aChương trình bồi dưỡng sau đại học :|bChuyên ngành Tiếng Anh /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2006. |
---|
300 | |a13 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aChương trình|xĐào tạo sau đại học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSau đại học. |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa Sau đại học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000080007, 000080049 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080007
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080049
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào