|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31074 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41336 |
---|
008 | 140513s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140513141708|bngant|y20140513141708|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330|bMAC |
---|
090 | |a330|bMAC |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aMacroeconomics BAP autumn /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2004. |
---|
300 | |a[?] ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies. |
---|
650 | 00|aMacroeconomics. |
---|
650 | 07|aKinh tế vĩ mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMacroeconomics. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079621 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079621
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
330 MAC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào