|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31079 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41341 |
---|
005 | 202004010943 |
---|
008 | 140513s0011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411683 |
---|
039 | |a20241203085529|bidtocn|c20200401094305|dmaipt|y20140513154907|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.4|bREA |
---|
090 | |a428.4|bREA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aReading syllabus :|bLevel : Advanced II - Term 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c11/1998. |
---|
300 | |a3 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHa Noi University of Foreign Studies. English Department. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xGiảng dạy|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079294 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079294
|
NCKH_Đề tài
|
428.4 REA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào