|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31081 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41343 |
---|
008 | 140513s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377392 |
---|
039 | |a20241202145354|bidtocn|c20140513160919|dngant|y20140513160919|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.78|bTRP |
---|
090 | |a491.78|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Phương. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy giao tiếp bằng ngoại ngữ và phương pháp dạy từ vựng :|bTiểu luận /|cTrịnh Thị Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a13 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xGiao tiếp|xTừ vựng|vTiểu luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
655 | 7|aTiểu luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079004
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.78 TRP
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào