Ký hiệu xếp giá
| 378.0071 BOC |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Bộ chương trình khung giáo dục đại học:Khối ngành ngoại ngữ /Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2004. |
Mô tả vật lý
| [95 tr.] ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Giáo dục đại học-Chương trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngoại ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo dục đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình |
Địa chỉ
| 300NCKH_Chương trình(1): 000080006 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079999 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31083 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41345 |
---|
008 | 140513s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389991 |
---|
039 | |a20241202154751|bidtocn|c20140513162612|dtult|y20140513162612|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.0071|bBOC |
---|
090 | |a378.0071|bBOC |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | 00|aBộ chương trình khung giáo dục đại học:|bKhối ngành ngoại ngữ /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo,|c2004. |
---|
300 | |a[95 tr.] ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
655 | 7|aChương trình khung|xBộ Giáo dục và Đào tạo|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000080006 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079999 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079999
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.0071 BOC
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080006
|
NCKH_Chương trình
|
|
378.0071 BOC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào