|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31085 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41347 |
---|
005 | 201911140851 |
---|
008 | 140514s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
035 | |a1456377924 |
---|
039 | |a20241128183709|bidtocn|c20241128183436|didtocn|y20140514085406|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
090 | |a428.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Anh |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên Khoa tiếng Anh /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a142 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | 17|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079002 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079002
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|