• Đề tài nghiên cứu
  • Ký hiệu PL/XG: 658.049 PHH
    Nhan đề: International business: Environments and operations pearson prentice hall :

DDC 658.049
Tác giả CN Phạm, Mỹ Hạnh.
Nhan đề International business: Environments and operations pearson prentice hall :Tài liệu giảng dạy biên soạn cho giáo trình "Kinh tế quốc tế Môi trường và hoạt động" của Nhà xuất bản Pearson prentice hall /Phạm Mỹ Hạnh.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2011.
Mô tả vật lý 68 tr.;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế quốc tế-môi trường kinh doanh-Hoạt động kinh doanh-Giáo trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kinh tế quốc tế
Từ khóa tự do International business
Từ khóa tự do Môi trường kinh doanh
Từ khóa tự do Hoạt động kinh doanh
Từ khóa tự do Thương mại
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000067429
000 00000nam a2200000 a 4500
00131089
0025
00441351
005202004011701
008140514s2011 vm| eng
0091 0
035|a1456409151
039|a20241203094709|bidtocn|c20200401170129|dmaipt|y20140514094452|ztult
0410 |aeng
044|avm
08204|a658.049|bPHH
090|a658.049|bPHH
1000 |aPhạm, Mỹ Hạnh.
24510|aInternational business: Environments and operations pearson prentice hall :|bTài liệu giảng dạy biên soạn cho giáo trình "Kinh tế quốc tế Môi trường và hoạt động" của Nhà xuất bản Pearson prentice hall /|cPhạm Mỹ Hạnh.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011.
300|a68 tr.;|c30 cm.
65017|aKinh tế quốc tế|xmôi trường kinh doanh|xHoạt động kinh doanh|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aKinh tế quốc tế
6530 |aInternational business
6530 |aMôi trường kinh doanh
6530 |aHoạt động kinh doanh
6530 |aThương mại
6557|aGiáo trình|xKhoa Quản trị kinh doanh - du lịch|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000067429
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000067429 NCKH_Nội sinh 658.049 PHH Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ