|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31091 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41353 |
---|
008 | 140514s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387601 |
---|
035 | |a1456387601 |
---|
035 | |a1456387601 |
---|
039 | |a20241203081853|bidtocn|c20241203081836|didtocn|y20140514100344|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bHOI |
---|
090 | |a378.007|bHOI |
---|
245 | 00|aHội thảo "Nghiên cứu và giảng dạy chuyên ngành Quốc tế học tại trường Đại học Hà Nội" :|bKỷ yếu hội thảo /|cKhoa Quốc tế học trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a72 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xChuyên ngành quốc tế học|zTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aQuốc tế học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo|xgiáo viên|xKhoa quốc tế học|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000080626 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080626
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|