|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31092 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41354 |
---|
005 | 202106171641 |
---|
008 | 140514s0000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374806 |
---|
039 | |a20241203104826|bidtocn|c20210617164155|dtult|y20140514100603|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.5|bBUS |
---|
090 | |a658.5|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness plan Tinh Vien Tra /|cTran Van An, Doan Thi Ha, Nguyen Thi Hue, Nguyen Tuan Anh.... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c[0000] |
---|
300 | |a70 tr. ;|30 cm. |
---|
440 | |aHanoi University of foreign studies. Faculty of business administration and tourism management. |
---|
650 | 00|aBusiness plan. |
---|
650 | 17|aKế hoạch kinh doanh|xSản xuất|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế hoạch kinh doanh. |
---|
653 | 0 |aSản xuất. |
---|
655 | 7|aBài tập nhóm|xQuản trị kinh doanh và du lịch|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aDinh, Thi Thanh Phuong. |
---|
700 | 0 |aNguyen, Thi Hong Hanh. |
---|
700 | 0 |aPham, Thi Thu Thao. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000056581 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056581
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
658.5 BUS
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|