|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31095 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41357 |
---|
008 | 140514s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403451 |
---|
039 | |a20241203092746|bidtocn|c|d|y20140514103538|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.007|bHOI |
---|
090 | |a378.007|bHOI |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên :|bKỷ yếu /|cKhoa quản trị kinh doanh & du lịch trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a163 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị kinh doanh|xgiảng dạy|xnghiên cứu khoa học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo|xgiáo viên|xKhoa quản trị kinh doanh & du lịch|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000055825 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055825
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
378.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|