|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31097 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41359 |
---|
005 | 202004011702 |
---|
008 | 140514s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398308 |
---|
039 | |a20241202115830|bidtocn|c20200401170206|dmaipt|y20140514105408|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.71|bHOK |
---|
090 | |a613.71|bHOK |
---|
100 | 0 |aHoàng, Trung Kiên |
---|
245 | 10|aGiáo án giảng dạy môn nhảy xa /|cHoàng Trung Kiên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2008 - 2009. |
---|
300 | |a25 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aPhysical education and training|zVietnam |
---|
650 | 17|aGiáo dục thể chất|xNhảy xa|vGiáo án|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | 0 |aGiáo án |
---|
653 | 0 |aNhảy xa |
---|
655 | 7|aGiáo án giảng dạy|xBộ môn Giáo dục thể chất và Quốc phòng|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079988 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079988
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
613.71 HOK
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|