• Sách
  • 338.9597 OGE
    Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites .

DDC 338.9597
Tác giả CN Oger, Henri.
Nhan đề Kỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites . Tập 2 / Henri Oger ; dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế giới, 2009.
Mô tả vật lý 350 tr. : hình vẽ, ảnh ; 32 cm.
Tóm tắt Giới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,...
Thuật ngữ chủ đề Technique-Industry-19th century-Hanoi.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ thuật-Công nghiệp-Thế kỉ 19-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Thế kỉ 19.
Từ khóa tự do Công nghiệp.
Từ khóa tự do Kỹ thuật.
Tác giả(bs) CN Trần, Đình Bình.
Tác giả(bs) CN Ferguson, Sheppard.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000044193, 000044196
000 00000cam a2200000 a 4500
0013110
0021
0043240
008101122s2009 vm| fre
0091 0
035|a1456399567
039|a20241129133113|bidtocn|c20101122000000|dmaipt|y20101122000000|zminhnv
0410 |afre
044|avm
08204|a338.9597|bOGE
090|a338.9597|bOGE
1001 |aOger, Henri.
24510|aKỹ thuật của người An Nam = Technique du peuple Annamite = Mechanics and crafts of the Annamites .|nTập 2 /|cHenri Oger ; dịch: Sheppard Ferguson, Trần Đình Bình.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2009.
300|a350 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c32 cm.
520|aGiới thiệu sơ lược về công nghiệp bản địa xứ An Nam và tập bản vẽ tìm hiểu về các kỹ thuật của người An Nam như: nghề lấy nguyên liệu từ thiên nhiên, kỹ thuật nghề nông, đánh cá, săn bắn, nghề chế biến nguyên liệu lấy từ thiên nhiên: giấy, vải sợi, tơ lụa; nghề dùng nguyên liệu đã qua chế biến: đá, tô vẽ tranh và sơn mài,...
65014|aTechnique|xIndustry|y19th century|zHanoi.
65017|aKĩ thuật|xCông nghiệp|yThế kỉ 19|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aThế kỉ 19.
6530 |aCông nghiệp.
6530 |aKỹ thuật.
7000 |aTrần, Đình Bình.
7001 |aFerguson, Sheppard.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000044193, 000044196
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000044193 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 338.9597 OGE Sách 1 Tài liệu không phục vụ
2 000044196 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 338.9597 OGE Sách 2 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào