|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31100 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41362 |
---|
005 | 202004011702 |
---|
008 | 140514s2012 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400440 |
---|
039 | |a20241129114454|bidtocn|c20200401170245|dmaipt|y20140514111352|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.782|bNGM |
---|
090 | |a491.782|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Minh. |
---|
245 | 10|aCấu tạo từ tiếng Nga :|bSách dành cho sinh viên /|cNguyễn Thị Tuyết Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a85 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|xCấu tạo từ|vgiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCấu tạo từ |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000071075 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071075
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.782 NGM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|