|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31105 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41367 |
---|
008 | 140514s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401940 |
---|
039 | |a20241203132355|bidtocn|c20140514142445|dtult|y20140514142445|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.199|bDUT |
---|
090 | |a378.199|bDUT |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
245 | 00|aDự thảo đề cương chi tiết các học phần bắt buộc:|bPhần kiến thức ngôn ngữ học /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo ,|c2002. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đại học. |
---|
650 | 17|aChương trình đào tạo|xĐề cương chi tiết|xNgôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐề cương chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình|xBộ Giáo dục và Đào tạo|2TVĐHH. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Chương trình|j(1): 000079058 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079148 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079148
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
378.199 DUT
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000079058
|
NCKH_Chương trình
|
|
378.199 DUT
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào