DDC
| 306.243 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hiền. |
Nhan đề
| Staat - Staatsaufbau - Parteien: 45 stunde =Nhà nước và thể chế Cộng hoà Liên bang Đức /Phạm Thị Hiền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,[0000]. |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ;30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Ministerinm für Bildung und asbildung. Die Hechschule für fremdsprachen, Thanh Xuan - Hanoi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà nước-Thể chế-Liên bang Đức-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Liên bang Đức. |
Từ khóa tự do
| Thể chế. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079787 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31108 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41370 |
---|
008 | 140514s0000 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389747 |
---|
039 | |a20241129162009|bidtocn|c20140514154609|dngant|y20140514154609|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.243|bPHH |
---|
090 | |a306.243|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hiền. |
---|
245 | 10|aStaat - Staatsaufbau - Parteien: 45 stunde =|bNhà nước và thể chế Cộng hoà Liên bang Đức /|cPhạm Thị Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c[0000]. |
---|
300 | |a210 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aMinisterinm für Bildung und asbildung. Die Hechschule für fremdsprachen, Thanh Xuan - Hanoi. |
---|
650 | 17|aNhà nước|xThể chế|zLiên bang Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà nước. |
---|
653 | 0 |aLiên bang Đức. |
---|
653 | 0 |aThể chế. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079787
|
NCKH_Nội sinh
|
306.243 PHH
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào