|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31109 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41371 |
---|
005 | 202303141131 |
---|
008 | 140514s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384902 |
---|
039 | |a20241130152652|bidtocn|c20230314113125|dTULT|y20140514155832|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình chi tiết môn thực hành dịch (ngành tiếng Nga) :|bThực hành dịch viết II, Thực hành dịch nói II. / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2007 |
---|
300 | |a24 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
655 | |aChương trình chi tiết|xTiếng Nga. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079842 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079842
|
NCKH_Nội sinh
|
491.7802 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào