Ký hiệu xếp giá
| 428.02 HOA |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Anh. |
Nhan đề
| Video - based interpreting textbook.Book 1 /Hoàng Thị Anh, Nguyễn Minh Thu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2011. |
Mô tả vật lý
| 82 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Textbook |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000080653 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31111 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41373 |
---|
005 | 202004030937 |
---|
008 | 140514s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393661 |
---|
039 | |a20241203095744|bidtocn|c20200403093701|dmaipt|y20140514160424|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bHOA |
---|
090 | |a428.02|bHOA |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Anh. |
---|
245 | 10|aVideo - based interpreting textbook.|nBook 1 /|cHoàng Thị Anh, Nguyễn Minh Thu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a82 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTextbook |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080653 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080653
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.02 HOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|