|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31115 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41377 |
---|
008 | 140515s0000 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383760 |
---|
039 | |a20241129161030|bidtocn|c20140515103835|dngant|y20140515103835|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.1|bNGL |
---|
090 | |a438.1|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Lý. |
---|
245 | 10|aVề phép chính tả của tiếng Đức :|bĐề tài nghiên cứu khoa học sinh viên /|cNguyễn Thị Hồng Lý, Phạm Thị Ngọc Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c[0000]. |
---|
300 | |a16 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xChính tả|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Duy Chính. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079416 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079416
|
NCKH_Đề tài
|
|
438.1 NGL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào