|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31118 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41381 |
---|
005 | 202004010943 |
---|
008 | 140515s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394912 |
---|
039 | |a20241201164639|bidtocn|c20200401094340|dmaipt|y20140515150317|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.44|bGIA |
---|
090 | |a796.44|bGIA |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Bộ môn Giáo dục thể chất quốc phòng. |
---|
245 | 00|aGiáo trình thể dục nhịp điệu :|bTài liệu dùng trong các trường Đại học /|cBộ môn Giáo dục thể chất quốc phòng. |
---|
260 | |aHà Nội :|b Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2001. |
---|
300 | |a36 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xThể chất|xThể dục nhịp điệu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể chất. |
---|
653 | 0 |aThể dục nhịp điệu. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xBộ môn Giáo dục thể chất quốc phòng|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000079532, 000079967 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079532
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
796.44 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079967
|
NCKH_Đề tài
|
|
796.44 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào