|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31125 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41390 |
---|
005 | 202106170953 |
---|
008 | 140516s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398043 |
---|
039 | |a20241129112752|bidtocn|c20210617095320|dtult|y20140516090326|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.0785|bTAI |
---|
090 | |a378.0785|bTAI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bTrung tâm Công nghệ Thông tin. |
---|
245 | 10|aTài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống thông tin quản lý đào tạo /|cTrường Đại học Hà Nội. Trung tâm Công nghệ Thông tin. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Công nghệ Thông tin ,|c2010. |
---|
300 | |a57 tr. :|bHình ảnh , ; |c 30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xHệ thống thông tin quản lý|vTài liệu hướng dẫn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aỨng dụng công nghệ thông tin |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
653 | 0 |aQuản lý giáo dục |
---|
655 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học|xTrung tâm công nghệ thông tin |
---|
655 | 7|aTài liệu hướng dẫn|xQuản lý đào tạo|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078625 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000078631 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078631
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
378.0785 TAI
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078625
|
NCKH_Đề tài
|
|
378.0285 TAI
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|