• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.51 NGM
    Nhan đề: Presentation skills =

DDC 808.51
Tác giả CN Nguyễn, Nguyệt Minh.
Nhan đề Presentation skills = Kỹ năng thuyết trình / Nguyễn Nguyệt Minh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội,2001.
Mô tả vật lý 65 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng thuyết trình-Giáo trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ năng thuyết trình
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(4): 000078049, 000078054, 000078058, 000079780
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh(2): 000079611, 000107440
000 00000cam a2200000 a 4500
00131126
0021
00441391
005202106041009
008140516s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456376544
039|a20241203134647|bidtocn|c20210604100938|danhpt|y20140516091106|zanhpt
0410 |aeng
044|avm
08204|a808.51|bNGM
1000 |aNguyễn, Nguyệt Minh.
24510|aPresentation skills = |bKỹ năng thuyết trình / |cNguyễn Nguyệt Minh.
260|aHà Nội : |bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001.
300|a65 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng thuyết trình|vGiáo trình|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ năng thuyết trình
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiáo trình
6557|aGiáo trình|xTiếng Anh|xKĩ năng thuyết trình|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(4): 000078049, 000078054, 000078058, 000079780
852|a300|bNCKH_Nội sinh|j(2): 000079611, 000107440
890|a6|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000079611 NCKH_Nội sinh 808.51 NGM Sách 4 Tài liệu không phục vụ
2 000107440 NCKH_Nội sinh 808.51 NGM Sách 6 Tài liệu không phục vụ
3 000078049 NCKH_Đề tài 808.51 NGM Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000078054 NCKH_Đề tài 808.51 NGM Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000078058 NCKH_Đề tài 808.51 NGM Sách 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000079780 NCKH_Đề tài 808.51 NGM Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện