- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.51 NGM
Nhan đề: Presentation skills =
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41391 |
---|
005 | 202106041009 |
---|
008 | 140516s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376544 |
---|
039 | |a20241203134647|bidtocn|c20210604100938|danhpt|y20140516091106|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.51|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nguyệt Minh. |
---|
245 | 10|aPresentation skills = |bKỹ năng thuyết trình / |cNguyễn Nguyệt Minh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a65 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng thuyết trình|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Anh|xKĩ năng thuyết trình|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(4): 000078049, 000078054, 000078058, 000079780 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(2): 000079611, 000107440 |
---|
890 | |a6|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079611
|
NCKH_Nội sinh
|
808.51 NGM
|
Sách
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000107440
|
NCKH_Nội sinh
|
808.51 NGM
|
Sách
|
6
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
3
|
000078049
|
NCKH_Đề tài
|
808.51 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
4
|
000078054
|
NCKH_Đề tài
|
808.51 NGM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
5
|
000078058
|
NCKH_Đề tài
|
808.51 NGM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
6
|
000079780
|
NCKH_Đề tài
|
808.51 NGM
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|