Tác giả CN
| Lê, Thị Thúy Hà. |
Nhan đề dịch
| Gender differences in criticizing act by Vietnamese people. |
Nhan đề
| Sự khác biệt giới trong ngôn từ phê phán của người Việt./Lê Thị Thúy Hà. |
Thông tin xuất bản
| 2014. |
Mô tả vật lý
| tr. 54-59. |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| The study is about gender in criticizing act in 231 critisms extracted from modern Vietnamese short stories. The result shows that contextual factors such as distance, social power and age power have great and different impact on the frequency as well as the choice of strategies of two genders. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ--Tiếng Việt. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Criticizing. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Gender. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Criticism. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn từ phê phán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khác biệt giới. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống- 2014, Số 3 (221). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31127 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41393 |
---|
005 | 201812041036 |
---|
008 | 140516s2014 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
035 | |a1456416239 |
---|
039 | |a20241201145547|bidtocn|c20181204103602|dhuongnt|y20140516093229|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Thúy Hà. |
---|
242 | 0 |aGender differences in criticizing act by Vietnamese people.|yeng |
---|
245 | 10|aSự khác biệt giới trong ngôn từ phê phán của người Việt./|cLê Thị Thúy Hà. |
---|
260 | |c2014. |
---|
300 | |atr. 54-59. |
---|
362 | 0 |aSố 3 (2014). |
---|
362 | 0 |aVol. 3 (Mar. 2014) |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aThe study is about gender in criticizing act in 231 critisms extracted from modern Vietnamese short stories. The result shows that contextual factors such as distance, social power and age power have great and different impact on the frequency as well as the choice of strategies of two genders. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Việt. |
---|
653 | 0 |aCriticizing. |
---|
653 | 0 |aVietnamese. |
---|
653 | 0 |aGender. |
---|
653 | 0 |aCriticism. |
---|
653 | 0 |aNgôn từ phê phán. |
---|
653 | 0 |aKhác biệt giới. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống|g2014, Số 3 (221). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào