|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3113 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3243 |
---|
008 | 040218s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400527 |
---|
035 | ##|a54887440 |
---|
039 | |a20241130171728|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a343.59703|bLUA |
---|
090 | |a343.59703|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật ngân sách nhà nước. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a73 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aBudget Law|xState Budget. |
---|
650 | 17|aLuật ngân sách|xNgân sách Nhà nước|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
653 | 0 |aNgân sách Nhà nước. |
---|
653 | 0 |aLuật ngân sách. |
---|
653 | 0 |aVăn bản pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000596-7 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000596
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.59703 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000597
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
343.59703 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào