|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31131 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41397 |
---|
005 | 202004030937 |
---|
008 | 140516s2013 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386248 |
---|
039 | |a20241202132743|bidtocn|c20200403093757|dmaipt|y20140516095138|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780076|bNGH |
---|
090 | |a495.780076|bNGH |
---|
100 | 0 |aNghiêm, Thị Thu Hương. |
---|
245 | 10|aTài liệu hướng dẫn học và thi Năng lực tiếng Hàn sơ cấp :|bDành cho người Việt /|cNghiêm Thị Thu Hương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a164 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNăng lực tiếng Hàn|xSơ cấp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn|xTOPIK|vTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Hàn |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn sơ cấp |
---|
653 | 0 |aTOPIK |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000071074 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071074
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.780076 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|