|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31134 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41400 |
---|
008 | 140516s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418857 |
---|
039 | |a20241201145818|bidtocn|c20140516105604|dngant|y20140516105604|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407.1|bTUY |
---|
090 | |a407.1|bTUY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 00|aTuyển chọn các công trình nghiên cứu khoa học xuất sắc của sinh viên năm 2002 /|cTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c2002. |
---|
300 | |a205 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aTuyển chọn|xNghiên cứu khoa học|xSinh viên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aTuyển chọn. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078105 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078105
|
NCKH_Đề tài
|
|
407.1 TUY
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào