Ký hiệu xếp giá
| 491.7007 HOI |
Nhan đề
| Hội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Nga .lần thứ 2 /Khoa tiếng Nga. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2001. |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Nghiên cứu-Kỷ yếu hội thảo-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỷ yếu hội thảo |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079335 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078103 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31139 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41407 |
---|
005 | 201808291552 |
---|
008 | 140516s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389992 |
---|
039 | |a20241130162143|bidtocn|c20180829155256|dtult|y20140516141317|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bHOI |
---|
090 | |a491.7007|bHOI |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Nga .|nlần thứ 2 /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a100 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079335 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078103 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078103
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079335
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào