|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3244 |
---|
008 | 040218s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417568 |
---|
035 | ##|a1083196767 |
---|
039 | |a20241130161131|bidtocn|c20040218000000|dhueltt|y20040218000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a352.5|bLUT |
---|
090 | |a352.5|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Kiếm Thanh. |
---|
245 | 00|aHướng dẫn soạn thảo văn bản lập quy /|cLưu Kiếm Thanh. |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a331 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 04|aText editor. |
---|
650 | 17|aVăn bản lập qui|xSoạn thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSoạn thảo văn bản. |
---|
653 | 0 |aVăn bản lập qui. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001018, 000001100 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001018
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001100
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
352.5 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào