|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31141 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41409 |
---|
008 | 140516s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401261 |
---|
039 | |a20241130152651|bidtocn|c|d|y20140516143901|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNGT |
---|
090 | |a495.680076|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Trưng. |
---|
245 | 10|aBài tập về các dạng ngữ pháp cơ bản cho luyện thi năng lực tiếng Nhật N4, N5 :|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở /|cNguyễn Xuân Trưng; Imai Akira hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a161 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNăng lực tiếng Nhật|xBài tập|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|vBài tập|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aN4 |
---|
653 | 0 |aN5 |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu khoa học|xGiáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000070723 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070723
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.680076 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|