|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31146 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41415 |
---|
005 | 202111221220 |
---|
008 | 140516s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396980 |
---|
035 | ##|a1083169295 |
---|
039 | |a20241202163659|bidtocn|c20211122122021|dtult|y20140516150534|zhangctt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1007|bKYY |
---|
090 | |a495.1007|bKYY |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a178 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTrung Quốc|xVăn hóa|xNgôn ngữ|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(3): 000078116, 000078126, 000078163 |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078116
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078126
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078163
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|