Ký hiệu xếp giá
| 438.0071 HOI |
Nhan đề
| Hội thảo khoa học quốc tế "Giảng dạy tiếng Đức trong thời kỳ toàn cầu hoá" /Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Giảng dạy-Kỷ yếu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078712 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31148 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41417 |
---|
008 | 140516s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398471 |
---|
039 | |a20241202134708|bidtocn|c20140516152156|dtult|y20140516152156|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bHOI |
---|
090 | |a438.0071|bHOI |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học quốc tế "Giảng dạy tiếng Đức trong thời kỳ toàn cầu hoá" /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xGiảng dạy|vKỷ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | |aKỷ yếu hội thảo khoa học|xKhoa tiếng Đức. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078712 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078712
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|