Ký hiệu xếp giá
| 320.071 HOI |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. |
Nhan đề
| Hội thảo khoa học một số vấn đề đổi mới, nâng cao chất lượng "dạy và học" các môn khoa học Mác - Lênin[Kỷ yếu hội thảo] /Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 2003. |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Đề mục chủ đề
| Hội thảo khoa học-Khoa học xã hội-Giảng dạy-Học tập-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khoa học xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079155 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078069 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078463 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31153 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41424 |
---|
008 | 140516s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393019 |
---|
039 | |a20241202163639|bidtocn|c20140516161136|dngant|y20140516161136|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bHOI |
---|
090 | |a320.071|bHOI |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo.|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học một số vấn đề đổi mới, nâng cao chất lượng "dạy và học" các môn khoa học Mác - Lênin|h[Kỷ yếu hội thảo] /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2003. |
---|
300 | |a76 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aHội thảo khoa học|xKhoa học xã hội|xGiảng dạy|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aHội thảo khoa học|xTrường Đại học Ngoại ngữ|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079155 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078069 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078463 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078069
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
320.071 HOI
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078463
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079155
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
320.071 HOI
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|