|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31155 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41427 |
---|
008 | 140516s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399795 |
---|
039 | |a20241202142311|bidtocn|c20140516162806|dtult|y20140516162806|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6007|bHOI |
---|
090 | |a495.6007|bHOI |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội, |c2009. |
---|
300 | |a87 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNghiên cứu|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078478, 000078709 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078710 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078478
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078709
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078710
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|