|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31158 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41430 |
---|
005 | 202004030938 |
---|
008 | 140517s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397697 |
---|
035 | |a1456397697 |
---|
039 | |a20241129094055|bidtocn|c20241129093719|didtocn|y20140517090807|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a004.071|bPHD |
---|
090 | |a004.071|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhùng, Văn Đông. |
---|
245 | 10|aGiáo trình tin học cơ sở.|nPhần 2 /|cPhùng Văn Đông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a230 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTin học cơ sở|xMicrosoft office 2007|xgiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTin học cơ sở|xMicrosoft office|xExcel 2007|xPowerPoint 2007|xKiến thức thông tin|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTin học cơ sở |
---|
653 | 0 |aExcel 2007 |
---|
653 | 0 |aKiến thức thông tin |
---|
653 | 0 |aPowerPoint 2007 |
---|
653 | 0 |aMicrosoft office |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 0 |aGiáo trình|xKhoa công nghệ thông tin|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000074198 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074198
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
004.071 PHD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|