|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31160 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41432 |
---|
005 | 202106241433 |
---|
008 | 140519s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381749 |
---|
039 | |a20241202141017|bidtocn|c20210624143304|dmaipt|y20140519083550|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.071|bKET |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | 00|aKết quả hoạt động khoa học công nghệ 1001 - 1995 và kế hoạch hoạt động khoa học công nghệ 1996 - 2000 /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo, |c1996 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học công nghệ|xBáo cáo|y1991 -1995|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aKhoa học công nghệ|xKế hoạch|y1996 - 2000|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBáo cáo |
---|
653 | 0 |aKhoa học công nghệ |
---|
653 | 0 |aKế hoạch |
---|
655 | |aBáo cáo|x Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000080046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080046
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
370.071 KET
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào