|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31161 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41433 |
---|
005 | 201910031005 |
---|
008 | 140519s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400389 |
---|
039 | |a20241129133438|bidtocn|c20191003100514|dmaipt|y20140519084750|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.40071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Giáo dục chính trị. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Giáo dục chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aKhoa học chính trị|xHội nghị khoa học|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078562 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078562
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.40071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|