|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31162 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41434 |
---|
008 | 140519s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
035 | |a1456398501 |
---|
039 | |a20241129090537|bidtocn|c20241129090512|didtocn|y20140519085713|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bTRT |
---|
090 | |a407|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Xuân Thành |
---|
245 | 10|aTuyển các bài viết của PGS TS Trịnh Xuân Thành /|cTrịnh Xuân Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a74 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xBài viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
655 | |aBài viết|xKhoa tiếng Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000080041 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080041
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
407 TRT
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào