- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 468.007 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31164 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41436 |
---|
008 | 140519s2011 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397786 |
---|
035 | ##|a1083168226 |
---|
039 | |a20241129155718|bidtocn|c20140519090135|dtult|y20140519090135|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.007|bKYY |
---|
090 | |a468.007|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a82 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Tây Ban Nha. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078112, 000078117 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078112
|
TK_Kho lưu tổng
|
468.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078117
|
NCKH_Kỷ yếu
|
468.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|