DDC
| 914.0944 |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội . |
Nhan đề
| Civilisation francaise =Đất nước học Pháp: Dùng cho sinh viên năm thứ 3 Khoa tiếng Pháp /Trần Thị Hảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,1998. |
Mô tả vật lý
| 115 tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất nước học-Pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Đất nước học |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000080042 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31167 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41440 |
---|
005 | 202004030939 |
---|
008 | 140519s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389993 |
---|
039 | |a20241202163922|bidtocn|c20200403093932|dmaipt|y20140519091337|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a914.0944|bCIV |
---|
090 | |a914.0944|bCIV |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội .|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | 00|aCivilisation francaise =|bĐất nước học Pháp: Dùng cho sinh viên năm thứ 3 Khoa tiếng Pháp /|cTrần Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1998. |
---|
300 | |a115 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aĐất nước học|zPháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080042 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080042
|
NCKH_Nội sinh
|
914.0944 CIV
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|