|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31169 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41442 |
---|
005 | 202412110826 |
---|
008 | 140519s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402182 |
---|
035 | ##|a1083184489 |
---|
039 | |a20241211082628|bmaipt|c20241201183202|didtocn|y20140519092501|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.95007|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên :|bLần thứ 5 /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a373 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xNgôn ngữ|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xVăn hóa|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078109 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078109
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
951.95007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|