Ký hiệu xếp giá
| 430.071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên :Khoa tiếng Đức /Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2012. |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078575 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31171 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41445 |
---|
005 | 201911141333 |
---|
008 | 140519s2012 vm| |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383644 |
---|
039 | |a20241201155304|bidtocn|c20191114133348|dtult|y20140519094429|ztult |
---|
041 | 0 |aer |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.071|bKYY |
---|
090 | |a430.071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên :|bKhoa tiếng Đức /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a127 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078575 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078575
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
430.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|