Ký hiệu xếp giá
| 495.60071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội . |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học chuyên đề : tình hình giảng dạy môn từ vựng, ngữ âm tiếng Nhật :Lần thứ 2 - năm học 2012 - 2013 /Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2012. |
Mô tả vật lý
| 25 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078565 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31173 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41447 |
---|
005 | 201809281000 |
---|
008 | 140519s2012 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394722 |
---|
039 | |a20241129100735|bidtocn|c20180928100024|dtult|y20140519095342|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.60071|bKYY |
---|
090 | |a495.60071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Nhật |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học chuyên đề : tình hình giảng dạy môn từ vựng, ngữ âm tiếng Nhật :|bLần thứ 2 - năm học 2012 - 2013 /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a25 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078565 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078565
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.60071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|