|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31175 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41449 |
---|
005 | 202111180837 |
---|
008 | 140519s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377357 |
---|
039 | |a20241201181740|bidtocn|c20211118083750|dtult|y20140519095925|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bHOI |
---|
090 | |a495.10071|bHOI |
---|
110 | 2 |aĐại học ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học: Một số vấn đề về phương pháp giảng dạy tiếng Hán /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |a Hà Nội :|bKhoa tiếng Trung Quốc ,|c2003. |
---|
300 | |a100 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | |aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078067 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078067
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.10071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|