Ký hiệu xếp giá
| 448.0071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội . |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /Khoa tiếng Pháp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa tiếng Pháp , 2012. |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078572 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078573 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31177 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41451 |
---|
005 | 201910100828 |
---|
008 | 140519s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377358 |
---|
035 | ##|a1083171548 |
---|
039 | |a20241129094559|bidtocn|c20191010082821|dmaipt|y20140519101331|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa tiếng Pháp |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa tiếng Pháp ,|c2012. |
---|
300 | |a127 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078572 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078573 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078572
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078573
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|