|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31178 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41452 |
---|
005 | 202111250952 |
---|
008 | 140519s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401477 |
---|
035 | ##|a1083198368 |
---|
039 | |a20241130090634|bidtocn|c20211125095257|dtult|y20140519103016|ztult |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại Học ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078557 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078557
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|