|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31181 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41455 |
---|
005 | 202403201544 |
---|
008 | 140519s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384575 |
---|
039 | |a20241202150629|bidtocn|c20240320154458|dtult|y20140519103734|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150.071|bCTR |
---|
090 | |a150.071|bCTR |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo .|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aChương trình tâm lý học đại cương /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1996. |
---|
300 | |a34 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPsychology |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
653 | 0 |aChương trình |
---|
655 | |aChương trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079534 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079534
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
150.071 CTR
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|