|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31185 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41460 |
---|
005 | 201809280932 |
---|
008 | 140519s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372519 |
---|
039 | |a20241201164410|bidtocn|c20180928093258|dtult|y20140519153946|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7007|bHOI |
---|
090 | |a495.7007|bHOI |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên :|bLần thứ 3 /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a52 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078699 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078699
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.7007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|