|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31189 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41465 |
---|
008 | 140520s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386777 |
---|
039 | |a20241130102342|bidtocn|c20140520092705|dngant|y20140520092705|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bBUD |
---|
090 | |a495.680071|bBUD |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Anh Đào. |
---|
245 | 10|aPhép tỉnh lược trong hội thoại tiếng Nhật so sánh với tiếng Việt :|bCông trình dự thi : Thuộc nhóm ngành :Khoa học xã hội 2 /|cBùi Thị Anh Đào ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2002. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2002". |
---|
650 | 17|aNghiên cứư khoa học|xSinh viên|xHội thoại|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000078096, 000078100 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078096
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.680071 BUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078100
|
NCKH_Đề tài
|
495.680071 BUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào