Ký hiệu xếp giá
| 495.680071 BUD |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Anh Đào. |
Nhan đề
| Phép tỉnh lược trong hội thoại tiếng Nhật so sánh với tiếng Việt :Công trình dự thi : Thuộc nhóm ngành :Khoa học xã hội 2 /Bùi Thị Anh Đào ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 2002. |
Mô tả vật lý
| 45 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Công trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2002". |
Đề mục chủ đề
| Nghiên cứư khoa học-Sinh viên-Hội thoại-Tiếng Nhật-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thoại. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(2): 000078096, 000078100 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31189 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41465 |
---|
008 | 140520s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140520092705|bngant|y20140520092705|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680071|bBUD |
---|
090 | |a495.680071|bBUD |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Anh Đào. |
---|
245 | 10|aPhép tỉnh lược trong hội thoại tiếng Nhật so sánh với tiếng Việt :|bCông trình dự thi : Thuộc nhóm ngành :Khoa học xã hội 2 /|cBùi Thị Anh Đào ; Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2002. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aCông trình dự thi giải thưởng "Sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2002". |
---|
650 | 17|aNghiên cứư khoa học|xSinh viên|xHội thoại|xTiếng Nhật|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
653 | 0 |aHội thoại. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(2): 000078096, 000078100 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078096
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.680071 BUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078100
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.680071 BUD
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào