|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3249 |
---|
005 | 202003050959 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412376 |
---|
035 | ##|a1083167758 |
---|
039 | |a20241202154331|bidtocn|c20200305095915|dhuongnt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.609597|bCHT |
---|
090 | |a306.609597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aDi sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam :|bTặng thưởng 1996 của Hội văn nghệ dân gian Việt Nam /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c2001. |
---|
300 | |a154 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xTôn giáo|xTín ngưỡng|xDi sản văn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aDi sản văn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000296, 000003141 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000296
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003141
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.609597 CHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào