|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31192 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41468 |
---|
005 | 202112020910 |
---|
008 | 140520s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399702 |
---|
039 | |a20241202151852|bidtocn|c20211202091036|dtult|y20140520100539|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1007|bHOI |
---|
090 | |a495.1007|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a230 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078725 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078725
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1007 HOI
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|